Có 2 kết quả:
苍鹭 cāng lù ㄘㄤ ㄌㄨˋ • 蒼鷺 cāng lù ㄘㄤ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) grey heron (Ardea cinerea)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) grey heron (Ardea cinerea)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh